221
447
Giáo dục
giaoduc
/giaoduc/
694447
Đã có điểm chuẩn ĐH Thể dục Thể thao
1
Article
null
Đã có điểm chuẩn ĐH Thể dục Thể thao
,

(VietNamNet) - Trường ĐH Thể dục Thể thao 1 đã công bố điểm trúng tuyển năm 2005 tại các cơ sở Bắc Ninh, Đà Nẵng và TP.HCM.

Soạn: AM 515913 gửi đến 996 để nhận ảnh này
Thí sinh thi năng khiếu khối T (Ảnh: Lê Anh Dũng)

Chiều 14/8, thêm 11 trường ĐH cả nước thông báo điểm chuẩn, nâng tổng số trường công bố điểm lên hơn 50. Các trường gồm ĐH Mỏ Địa chất, Vinh, Văn hóa, Y tế công cộng, Tây Bắc, Nông nghiệp 1, Y-Dược Cần Thơ, Điều dưỡng Nam Định... 

Xem điểm chuẩn các trường khác TẠI ĐÂY.

Dưới đây là điểm trúng tuyển vào các ngành của ĐH Thể dục Thể thao 1.

Thí sinh có thắc mắc, tham khảo thông tin của trường theo địa chỉ: http://www.upes1.edu.vn/

 

1. Thi và học tại trường Đại học TDTT I - Từ Sơn - Bắc Ninh: 

Ngành

Khu vực

 

Đối tượng

3

2

2NT

1

901

Điền kinh

HSPT

24.5

24.0

23.5

23.0

 

 

UT2

23.5

23.0

22.5

22.0

 

 

UT1

22.5

22.0

21.5

21.0

902

Thể dục

HSPT

22.0

21.5

21.0

20.5

 

 

UT2

21.0

20.5

20.0

19.5

 

 

UT1

20.0

19.5

19.0

18.5

903

Bơi lội

HSPT

22.5

22.0

21.5

21.0

 

 

UT2

21.5

21.0

20.5

20.0

 

 

UT1

20.5

20.0

19.5

19.0

904

Bóng đá

HSPT

23.5

23.0

22.5

22.0

 

 

UT2

22.5

22.0

21.5

21.0

 

 

UT1

21.5

21.0

20.5

20.0

905

Cầu lông

HSPT

22.0

21.5

21.0

20.5

 

 

UT2

21.0

20.5

20.0

19.5

 

 

UT1

20.0

19.5

19.0

18.5

906

Bóng rổ

HSPT

27.0

26.5

26.0

25.5

 

 

UT2

26.0

25.5

25.0

24.5

 

 

UT1

25.0

24.5

24.0

23.5

907

Bóng bàn

HSPT

28.5

28.0

27.5

27.0

 

 

UT2

27.5

27.0

26.5

26.0

 

 

UT1

26.5

26.0

25.5

25.0

908

Bóng chuyền

HSPT

26.0

25.5

25.0

24.5

 

 

UT2

25.0

24.5

24.0

23.5

 

 

UT1

24.0

23.5

23.0

22.5

909

Bóng ném

HSPT

26.5

26.0

25.5

25.0

 

 

UT2

25.5

25.0

24.5

24.0

 

 

UT1

24.5

24.0

23.5

23.0

910

Cờ vua

HSPT

26.5

26.0

25.5

25.0

 

 

UT2

25.5

25.0

24.5

24.0

 

 

UT1

24.5

24.0

23.5

23.0

911

Võ thuật

HSPT

26.5

26.0

25.5

25.0

 

 

UT2

25.5

25.0

24.5

24.0

 

 

UT1

24.5

24.0

23.5

23.0

912

Vật

HSPT

27.5

27.0

26.5

26.0

 

 

UT2

26.5

26.0

25.5

25.0

 

 

UT1

25.5

25.0

24.5

24.0

913

Bắn súng

HSPT

22.5

22.0

21.5

21.0

 

 

UT2

21.5

21.0

20.5

20.0

 

 

UT1

20.5

20.0

19.5

19.0

914

Quần vợt

HSPT

23.5

23.0

22.5

22.0

 

 

UT2

22.5

22.0

21.5

21.0

 

 

UT1

21.5

21.0

20.5

20.0

 

2. Thi và học tại trường Cao đẳng TDTT Đà Nẵng:

Ngành

Khu vực

 

Đối tượng

3

2

2NT

1

901

Điền kinh

HSPT

19.5

19.0

18.5

18.0

 

 

UT2

18.5

18.0

17.5

17.0

 

 

UT1

17.5

17.0

16.5

16.0

902

Thể dục

HSPT

13.5

13.0

12.5

12.0

 

 

UT2

12.5

12.0

11.5

11.0

 

 

UT1

11.5

11.0

10.5

10.0

903

Bơi lội

HSPT

17.0

16.5

16.0

15.5

 

 

UT2

16.0

15.5

15.0

14.5

 

 

UT1

15.0

14.5

14.0

13.5

904

Bóng đá

HSPT

17.0

16.5

16.0

15.5

 

 

UT2

16.0

15.5

15.0

14.5

 

 

UT1

15.0

14.5

14.0

13.5

906

Bóng rổ

HSPT

19.0

18.5

18.0

17.5

 

 

UT2

18.0

17.5

17.0

16.5

 

 

UT1

17.0

16.5

16.0

15.5

907

Bóng bàn

HSPT

21.5

21.0

20.5

20.0

 

 

UT2

20.5

20.0

19.5

19.0

 

 

UT1

19.5

19.0

18.5

18.0

910

Cờ vua

HSPT

22.0

21.5

21.0

20.5

 

 

UT2

21.0

20.5

20.0

19.5

 

 

UT1

20.0

19.5

19.0

18.5

911

Võ thuật

HSPT

23.0

22.5

22.0

21.5

 

 

UT2

22.0

21.5

21.0

20.5

 

 

UT1

21.0

20.5

20.0

19.5

 

3. Thi và học tại trường Cao đẳng TDTT TW2 TP. Hồ Chí Minh: 

Ngành

Khu vực

 

Đối tượng

3

2

2NT

1

915

Sư phạm Giáo

HSPT

21.0

20.5

20.0

19.5

 

dục thể chất

UT2

20.0

19.5

19.0

18.5

 

 

UT1

19.0

18.5

18.0

17.5

  • Hạ Anh
,
Ý kiến của bạn
Ý kiến bạn đọc
,
,
,
,