221
447
Giáo dục
giaoduc
/giaoduc/
1095486
ĐH Nông lâm TP.HCM xét tuyển NV2 cho 19 ngành
1
Article
null
ĐH Nông lâm TP.HCM xét tuyển NV2 cho 19 ngành
,

 - Hội đồng tuyển sinh ĐH Nông lâm TP.HCM đã công bố điểm trúng tuyển NV1 và điểm xét tuyển NV2 năm học 2008 - 2009.  Năm nay, trường tuyển NV2 cho 19 ngành.

Kiểm tra lại bài.Ảnh Đ.T

Điểm chuẩn NV1 của HSPT, KV3 như sau:

Ngành Mã ngành Điểm chuẩn theo khối
A B D1 D3
Cơ khí chế biến Bảo quản NSTP 100 14      
Cơ khí Nông lâm 101 14      
Chế biến Lâm sản 102 14      
Công nghệ Giấy - Bột giấy 103 14      
Công nghệ thông tin 104 15      
Công nghệ Nhiệt lạnh 105 14      
Điều khiển tự động 106 14      
Cơ điện tử 108 15      
Công nghệ - Kỹ thuật ôto 109 15      
Công nghệ địa chính 408 14      
Công nghệ hoá học 107 15 21.5    
Chăn nuôi 300 15 16    
Thú y 301 15 18    
Dược Thú y 302 15 18    
Nông học 303 14 18    
Bảo vệ thực vật 304 14 18    
Lâm nghiệp 305 14 16    
Nông lâm kết hợp 306 14 16    
Quản lý tài nguyên rừng 307 14 16    
Nuôi trồng thuỷ sản 308 14 19    
Ngư y 309 14 16    
Bảo quản và chế biến NSTP 310 14 19    
BQCB &NSTP và dinh dưỡng người 311 14 20.5    
Công nghệ sinh học 312 16 20.5    
Kỹ thuật môi trường 313 15 18.5    
Quản lý môi trường 314 15 19.5    
Chế biến thuỷ sản 315 15 20    
SP Kỹ thuật nông nghiệp 316 14 16    
Cảnh quan và KT hoa viên 317 14 16.5    
QCBNS và vi sinh thực phẩm 318 14 19    
Quản lý môi trường và du lịch sinh thái 319 16 20    
SP Kỹ thuật công - nông nghiệp 320 14 16    
Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 321 15 16    
Thiết kế cảnh quan 322 14 17    
Kinh tế nông lâm 400 14   14  
Kinh tế tài nguyên môi trường 401 14   14  
Phát triển NT và khuyến nông 402 14   14  
Quản trị kinh doanh 403 15   15  
Quản trị kinh doanh thương mại 404 14   14  
Kế toán 405 15   15  
Quản lý đất đai 406 14   14  
Quản lý thị trường bất động sản 407 14   14  
Kinh doanh nông nghiệp 409 14   14  
Hệ thống thông tin địa lý 110 14   14  
Tài chính 410 14   14  
Anh văn (ngoại ngữ hệ số 2) 701     18  
Tiếng Pháp (ngoại ngữ hệ số 2) 702       19

Điểm xét tuyển NV2 của các ngành:

Ngành Mã ngành Chỉ tiêu Điểm chuẩn theo khối
A B D1 D3
Cơ khí chế biến Bảo quản NSTP 100 50 15      
Cơ khí Nông lâm 101 50 15      
Chế biến Lâm sản 102 40 15      
Công nghệ Giấy - Bột giấy 103 50 15      
Công nghệ thông tin 104 20 16      
Công nghệ Nhiệt lạnh 105 50 15      
Điều khiển tự động 106 50 15      
Cơ điện tử 108 30 16      
Công nghệ - Kỹ thuật ôto 109 30 16      
Công nghệ địa chính 408 50 15      
Lâm nghiệp 305 20 15 17    
Nông lâm kết hợp 306 20 15 17    
Ngư y 309 30 15 17    
Kinh tế nông lâm 400 40 15   15  
Kinh tế tài nguyên môi trường 401 30 15   15  
Phát triển NT và khuyến nông 402 50 15   15  
Kinh doanh nông nghiệp 409 50 15   15  
Hệ thống thông tin địa lý 110 50 15   15  
Tiếng Pháp (ngoại ngữ hệ số 2) 702 50       20
Hệ CĐ
Tin học C65 60 11      
Quản lý đất đai C66 100 11   11  
Cơ khí nông lâm C67 80 11      
Kế toán C68 100 11   11  
Nuôi trồng thuỷ sản C69 60   12    
  • Đoan Trúc
,
Ý kiến của bạn
Ý kiến bạn đọc
,
,
,
,