– ĐH Quốc tế, ĐHQG TP.HCM đã công bố dự kiến điểm chuẩn vào các ngành đào tạo do trường cấp bằng và các ngành thuộc chương trình liên kết do các trường ĐH nước ngoài cấp bằng trong kỳ tuyển sinh 2009.
Đây là mức điểm chuẩn áp dụng cho các thí sinh HSPT, KV3. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực kế tiếp là 0,5 điểm.
Các ngành do trường ĐH Quốc tế cấp bằng:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
150 |
Công nghệ Thông tin |
A |
130 |
14.5 |
15.0 |
152 |
Khoa học Máy tính |
A |
80 |
14.5 |
15.0 |
151 |
Điện tử Viễn thông |
A |
115 |
14.5 |
15.0 |
350 |
Công nghệ Sinh học |
A |
23 |
14.5 |
15.0 |
B |
142 |
15.0 |
15.5 | ||
D1 |
15 |
15.0 |
15.5 | ||
450 |
Quản trị Kinh doanh |
A |
101 |
17.0 |
17.5 |
D1 |
99 |
17.5 |
18.0 |
Các ngành thuộc chương trình liên kết (CTLK) do các trường ĐH nước ngoài cấp bằng:
Ngành Công nghệ Thông tin:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
160 |
CTLK do trường ĐH Nottingham cấp bằng |
A |
50 |
13.5 |
14.0 |
162 |
CTLK do trường ĐH West of England cấp bằng |
A |
35 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Điện tử Viễn thông:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
161 |
CTLK do trường ĐH Nottingham cấp bằng |
A |
50 |
13.5 |
14.0 |
163 |
CTLK do trường ĐH West of England cấp bằng |
A |
35 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Công nghệ Điện – Điện tử:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
164 |
CTLK do trường ĐH New South Wales cấp bằng |
A |
30 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Công nghệ Viễn thông:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
165 |
CTLK do trường ĐH New South Wales cấp bằng |
A |
30 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Công nghệ Sinh học:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
360 |
CTLK do trường ĐH Nottingham cấp bằng |
A |
8 |
13.5 |
14.0 |
B |
38 |
13.5 |
14.0 | ||
D1 |
4 |
13.5 |
14.0 | ||
361 |
CTLK do trường ĐH West of England cấp bằng |
A |
8 |
13.5 |
14.0 |
B |
28 |
13.5 |
14.0 | ||
D1 |
4 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Quản trị Kinh doanh:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
460 |
CTLK do trường ĐH Nottingham cấp bằng |
A |
33 |
13.5 |
14.0 |
D1 |
27 |
13.5 |
14.0 | ||
461 |
CTLK do trường ĐH West of England cấp bằng |
A |
19 |
13.5 |
14.0 |
D1 |
21 |
13.5 |
14.0 | ||
462 |
CTLK do trường ĐH Auckland cấp bằng |
A |
16 |
13.5 |
14.0 |
D1 |
14 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Công nghệ Máy tính:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
161 |
CTLK do trường ĐH Nottingham cấp bằng |
A |
50 |
13.5 |
14.0 |
166 |
CTLK do trường ĐH New South Wales cấp bằng |
A |
30 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Kỹ thuật Điện tử:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
167 |
CTLK do trường ĐH Rutgers cấp bằng |
A |
25 |
13.5 |
14.0 |
170 |
CTLK do trường ĐH Sunny Binghamton cấp bằng |
A |
30 |
13.5 |
14.0 |
172 |
CTLK do Học viện AIT cấp bằng |
A |
40 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Kỹ thuật Máy tính:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
168 |
CTLK do trường ĐH Rutgers cấp bằng |
A |
25 |
13.5 |
14.0 |
169 |
CTLK do trường ĐH Sunny Binghamton cấp bằng |
A |
30 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Kỹ thuật Công nghiệp và Hệ thống:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
362 |
CTLK do trường ĐH Rutgers cấp bằng |
A |
30 |
13.0 |
13.5 |
364 |
CTLK do trường ĐH Sunny Binghamton cấp bằng |
A |
30 |
13.0 |
13.5 |
Ngành Kỹ thuật Sinh học:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
363 |
CTLK do trường ĐH Sunny Binghamton cấp bằng |
A |
6 |
13.5 |
14.0 |
B |
19 |
13.5 |
14.0 | ||
D1 |
5 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Khoa học Máy tính:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
153 |
CTLK do trường ĐH Sunny Binghamton cấp bằng |
A |
30 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Công nghệ Thông tin và Truyền thông:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
171 |
CTLK do Học viện AIT cấp bằng |
A |
40 |
13.5 |
14.0 |
Ngành Cơ – Điện tử:
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
173 |
CTLK do Học viện AIT cấp bằng |
A |
40 |
13.5 |
14.0 |
-
Đoàn Quý