221
447
Giáo dục
giaoduc
/giaoduc/
1229642
Điểm chuẩn NV1, chỉ tiêu xét tuyển NV2 ĐH Thái Nguyên
0
Article
null
Điểm chuẩn NV1, chỉ tiêu xét tuyển NV2 ĐH Thái Nguyên
,

 - Điểm chuẩn nguyện vọng (NV)1 trường công bố dành cho học sinh phổ thông khu vực 3. Dưới đây là điểm chuẩn chi tiết 9 trường ĐH, CĐ và khoa thành viên.

Xem điểm thi chi tiết các trường tại đây.

Trường/ ngành

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn

NV1

Xét NV2

Chỉ tiêu

Điểm sàn

 

ĐH Kinh tế và Quản trị KD

 

DTE

 

 

 

 

- Kinh tế

401

A

14,0

67

14,0

- Quản trị Kinh doanh

402

A

14,5

41

14,5

- Kế toán

403

A

16,5

41

16,5

- Tài chính doanh nghiệp

404

A

15,0

13

15,0

 

ĐH Kỹ thuật công nghiệp

 

DTK

 

 

 

 

- Kỹ thuật Cơ khí

101

A

14,0

17

14,0

- Kỹ thuật Điện

102

A

13,5

100

13,5

- Kỹ thuật Điện tử

103

A

13,5

55

13,5

- Kỹ thuật Xây dựng công trình

104

A

13,0

 

 

- Kỹ thuật Môi trường

105

A

13,0

37

13,0

- Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp

106

A

13,0

166

13,0

- Quản lý công nghiệp

107

A

13,0

60

13,0

 

ĐH Nông lâm

 

DTN

 

 

 

 

- Kinh tế nông nghiệp

411

A

13,0

35

13,0

- Quản lý đất đai

412

A

13,0

 

 

- Cơ khí nông nghiệp

413

A

13,0

47

13,0

- Phát triển nông thôn

414

A

13,0

35

13,0

- Công nghệ chế biến lâm sản

415

A

13,0

46

13,0

- Chăn nuôi thú y

304

B

14,0

20

14,0

- Thú y

305

B

14,0

11

14,0

- Lâm nghiệp

306

B

14,0

32

14,0

- Trồng trọt

307

B

14,0

50

14,0

- Khuyến nông

308

B

14,0

17

14,0

- Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp

309

B

14,0

26

14,0

- Nông lâm kết hợp

310

B

14,0

26

14,0

- Khoa học môi trường

311

B

14,0

 

 

- Nuôi trồng thuỷ sản

312

B

14,0

24

14,0

- Hoa viên và cây cảnh

313

B

14,0

28

14,0

- Bảo quản và chế biến nông sản

314

B

14,0

16

14,0

- Công nghệ sinh học

315

B

14,0

 

 

- Quản lý tài nguyên rừng

316

B

14,0

 

 

- Công nghệ thực phẩm

317

B

14,0

12

14,0

- Địa chính môi trường

318

B

14,0

 

 

 

ĐH Sư phạm

 

DTS

 

 

 

 

- SP Toán

108

A

17,0

 

 

- SP Vật lý

109

A

16,0

 

 

- SP Tin

110

A

14,0

20

14,0

- SP Hoá

201

A

16,0

 

 

- SP Sinh

301

B

17,0

 

 

- SP Giáo dục Công dân

501

C

16,0

 

 

- SP Ngữ Văn

601

C

19,0

 

 

- SP Lịch sử

602

C

18,5

 

 

- SP Địa lý

603

C

20,0

 

 

- SP Tâm lý giáo dục

604

B

14,0

58

14,0

- SP Giáo dục tiểu học

901

D1

15,0

 

 

- SP Thể dục - Thể thao

902

T

22,0

 

 

- SP Giáo dục Mầm non

903

M

15,0

 

 

- SP GD thể chất - GD Quốc phòng

904

T

22,0

 

 

- SP Giáo dục công nghệ

905

A

13,0

58

13,0

- SP Toán - Tin

800

A

14,5

 

 

- SP Toán - Lý

801

A

15,5

 

 

- SP Sinh - Hoá

802

B

17,0

 

 

- SP Văn - Địa

803

C

19,5

 

 

- SP Văn - Sử

804

C

17,5

 

 

 

ĐH Y-Dược

 

DTY

 

 

 

 

- Bác sĩ đa khoa (6 năm)

321

B

22,5

 

 

- Dược sĩ đại học (5 năm)

202

A

20,5

 

 

- Cử nhân điều dưỡng ( 4 năm)

322

B

18,5

 

 

- Bác sĩ Y học dự phòng (6 năm)

323

B

19,0

 

 

- Bác sĩ Răng Hàm Mặt (6 năm)

324

B

21,5

 

 

- Cao đẳng Y tế học đường

C61

B

11,0

26

11,0

- Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm

C62

B

11,0

39

11,0

 

ĐH Khoa học

 

DTZ

 

 

 

 

- Cử nhân Toán học

130

A

13,0

20

13,0

- Cử nhân Vật lý

131

A

13,0

32

13,0

- Cử nhân Toán - Tin ứng dụng

132

A

13,0

45

13,0

- Cử nhân Hoá học

230

A

13,0

29

13,0

- Cử nhân Địa lý

231

B

14,0

29

14,0

- Cử nhân Khoa học Môi trường

232

A

13,0

26

13,0

- Cử nhân Sinh học

330

B

14,0

 

 

- Cử nhân Công nghệ Sinh học

331

B

16,0

 

 

- Cử nhân Văn học

610

C

16,5

16

16,5

- Cử nhân Lịch sử

611

C

16,5

 

 

- Cử nhân Khoa học Quản lý

612

C

16,5

 

 

- Cử nhân Công tác xã hội

613

C

14,0

 

 

- Cử nhân Việt Nam học

614

C

14,0

41

14,0

 

Khoa Công nghệ thông tin

 

DTC

 

 

 

 

- Công nghệ thông tin

120

A

13,5

29

13,5

- Điện tử viễn thông

121

A

13,0

139

13,0

- Công nghệ điều khiển tự động

122

A

13,0

53

13,0

- Hệ thống thông tin kinh tế

123

A

13,0

111

13,0

 

Khoa Ngoại ngữ

 

DTF

 

 

 

 

- SP Tiếng Anh

701

D1

18,0

 

 

- Cử nhân Song ngữ Trung - Anh

702

D1

16,5

26

16,5

D4

14,0

14,0

- SP Tiếng Trung

703

D1

16,5

40

16,5

D4

Bằng sàn

Bằng sàn

- SP Song ngữ Trung - Anh

704

D1

16,5

30

16,5

D4

Bằng sàn

Bằng sàn

- SP Song ngữ Nga - Anh

705

D1

16,5

29

16,5

D2

19,5

19,5

- Cử nhân Tiếng Anh

706

D1

16,5

33

16,5

- Cử nhân Tiếng Trung

707

D1

16,5

29

16,5

D4

Bằng sàn

Bằng sàn

- Cử nhân Song ngữ Pháp - Anh

708

D1

16,5

26

16,5

D3

14,5

14,5

 

Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật

 

DTU

 

 

 

 

Hệ Cao đẳng (Chính quy)

 

 

 

 

 

- Cơ khí

C65

A

10,0

57

10,0

- Điện - Điện tử

C66

A

10,0

60

10,0

- Công nghệ Thông tin

C67

A

10,0

45

10,0

- Kế toán

C68

A

10,0

68

10,0

- Quản trị Kinh doanh

C69

A

10,0

48

10,0

- Tài chính - Ngân hàng

C70

A

10,0

52

10,0

- Quản lý đất đai

C71

A

10,0

55

10,0

- Trồng trọt

C72

B

11,0

57

11,0

- Thú y

C73

B

11,0

56

11,0

- Xây dựng dân dụng và Công nghiệp

C74

A

10,0

58

10,0

- Xây dựng cầu đường

C75

A

10,0

60

10,0

  • Kiều Oanh

 

,
Ý kiến của bạn
Ý kiến bạn đọc
,
,
,
,