,
221
483
Du học
duhoc
/giaoduc/duhoc/
837092
Xếp hạng 109 trường ĐH tại Anh
1
Article
447
Giáo dục
giaoduc
/giaoduc/
,

Xếp hạng 109 trường ĐH tại Anh

Cập nhật lúc 13:07, Thứ Bảy, 02/09/2006 (GMT+7)
,
Tờ Times vừa tiến hành xếp hạng các trường ĐH tại Anh trong năm 2007. Các trường này sẽ được xếp hạng thông qua việc đánh giá 9 khía cạnh hoạt động chính. 
 

ĐH Oxford dẫn đầu bảng xếp hạng

Số điểm được tính ở hệ số 1,5 cho "sự hài lòng của sinh viên" và "đánh giá nghiên cứu".
 
Tổng số điểm của các trường được chuyển sang một thang điểm với điểm cao nhất là 1.000 cho trường đứng đầu, các trường còn lại sẽ được xếp hạng theo tỉ lệ tương ứng giữa tổng số điểm của từng trường so với số điểm tối đa.
 
Nếu một trường thiếu bất kì một số liệu nào thì tổng số điểm được dựa vào những số liệu còn lại.  

(Nguồn của các số liệu: Cuộc khảo sát sinh viên toàn quốc, Áp dụng đánh giá nghiên cứu, UCAS, HESA).

Các khía cạnh được đánh giá bao gồm: 

1- Sự hài lòng của sinh viên: Ý kiến của sinh viên về việc học tập tại trường ĐH.

2- Đánh giá công tác nghiên cứu: Chất lượng trung bình của các nghiên cứu do các giảng viên trong trường tiến hành.

3- Trình độ đầu vào: Bảng điểm của các sinh viên mới (dưới 21 tuổi).

4- Tỉ lệ sinh viên/giảng viên: Số sinh viên trung bình trên một giảng viên tại trường.

5- Chi tiêu cho thư viện/máy tính: Mức chi tiêu trung bình của một sinh viên vào trang thiết bị thư viện và máy tính.

6- Chi tiêu cho trang thiết bị: Mức chi tiêu trung bình của một sinh viên cho các trang thiết bị như thể thao, dịch vụ nghề nghiệp, sức khỏe và tư vấn.

7- Danh tiếng: Tỉ lệ phần trăm sinh viên tốt nghiệp có địa vị cao trong xã hội.

8- Triển vọng của sinh viên tốt nghiệp: Tỉ lệ phần trăm các sinh viên người Anh tốt nghiệp của trường có việc làm (chỉ tính những nghề đòi hỏi bằng cấp) hoặc học cao hơn. 

9- Tốt nghiệp: Tỉ lệ phần trăm sinh viên của mỗi trường được cho là sẽ tốt nghiệp, bao gồm cả các sinh viên chuyển tới từ trường khác để hoàn thành nốt khóa học.  

Bảng xếp hạng:  

Trường

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

1 Oxford

-

6.5

511.7

13

1656

364

88.4

74.8

97.7

1000

2 Cambridge

-

6.6

525.1

11.9

1129

425

84.6

86.9

98.9

973

3 Imperial College

14.4

6.4

468.2

9.4

1230

481

75

83.8

96

878

4 London School of Economics

15.1

6.4

466.9

13.4*

1106*

186*

74.4

81.5

95.5

855

5 University College London

15.3

6

410.8

8.4

1152

172

73.6

78.1

93.4

819

6 Loughborough

16.1

5.1

362.5

18.5

667

355

64.7

70.7

92.5

795

7 Bristol

15.2

5.7

405.9

14.4

768

272

80.8

79.8

95.5

792

8 Warwick

-

6

447.6*

16.4

853

203

78.2

70.2*

94.9

791

9 Bath

15

5.7

403.4

17.3

597

417

75.2

79.8

96.1

786

10 Durham

15.4

5.7

454.9

21.2

747

326

74.6

72.4

95.1

778

11 Edinburgh

-

5.6

414.8

14.2

890

233

77.7

70.7

91.9

774

12 Royal Holloway

15.5

5.7

345.3

14.1

549

311

66.5

67.3

93.8

761

13 Aston

14.9

5

328.3

15

921

356

69.4

76

90.9

758

14 Nottingham

14.9

5.3

429.1

16.2

799

332

75.3

71

95.2

754

15 York

15.5

5.8

435.9

15.8

653

199

69.9

66

95.1

750

16 Cardiff

15.2

5.4

371.1

13

758

238

68.6

73.5

94.8

740

17 King's College London

15.1

5.5

393.7

12

954

156

70.7

81.1

92.9

733

18 Leicester

15.7

5

351.9

17.1

570

395

64.3

66.2

95.6

732

18 SOAS

14.6

5.5

328.6

9.8

1143

175

75.9

74.5

87.4

732

18 St Andrews

-

5.7

430.5

14.3

587

200

75.1

65.7

97.6

732

21 Lancaster

15.6

5.8

359.2

15.8*

637

254

64.9

54.4

94.6

716

22 Southampton

14.9

5.8

386.5

16

729

252

69.2

70.3

92.3

712

23 East Anglia

15.6

5.4

365.3*

17

604

353

66.9

58.8

86.7

708

24 Sheffield

15.2

5.5

405.3

15.7

613

231

72.4

68.6

90.4

703

25 Newcastle

14.9

5.2

384.6

16.9

774

312

65.8

68

93

699

26 Manchester

14.6

5.7

396.3

14.2

819

263

70

66.8

92.3

694

27 Sussex

14.7

5.5

365.7

12.1

650

296

71.5

59

89.4

689

28 Exeter

15.3

5.2

369.1

17

608

182*

69.6

61.8

93.8

678

28 Glasgow

-

5.2

392.6

13.6

688

219

69.6

66.3

85.8

678

30 Essex

15.2

5.6

308.7

14.6

643

307

55.4

62.8

85.7

677

31 Reading

15.4

5.3

341.5

15.9

587

223

64.8

58.9

90.2

671

32 Queen's, Belfast

15.2

4.9

350.4

17.3

473

358

62.9

72.3

87.3

670

33 Birmingham

14.8

5.3

380.3

17.1

701

220

68.9*

68.1

92.8

666

34 Kent

15.3

4.8

316.4

15.4

648

189

60.3

66.6

86.8

661

34 Leeds

14.8

5.3

374.7

17.9

635

196

71.5

70.2

91.7

661

36 Aberdeen

-

4.7

348.5

14.1

759

211

65.5

70.1

81.8

653

37 Stirling

-

4.8

341.8

15.3

634

238

67.3

55.8

85.5

647

38 Surrey

14.3

5.4

325.5

16.8

550

275

59.1

79.5

88.5

639

39 Liverpool

14.9

5.2

351.2

16

491

154

63.7

72.7

92.7

627

40 Strathclyde

-

4.7

381.9

18

572

167

68.9

69.3

83

619

41 Queen Mary

14.9

5

314.1

12.1

643

173

57.6

71.6

90

615

42 Bangor

15.4

4.7

285.6*

16.6

748

205

54.0*

64.4*

82.9

611

43 Swansea

15.3

4.6

288.1

16.9

520

225

56.8

60.5

89.6

600

44 Dundee

-

5.1

340

15.7*

503

179

61.7

71.9

83.1

596

45 Goldsmiths College

15.3

5.3

295.5

20.1

530

173

60.9

57.8

82.4

595

46 Aberystwyth

15.5

4.5

299.4

20.8

540

277

59

50.3

89.4

594

47 Bradford

15

4.4

268.2

16.1

542

291

59.9

72.7

81.2

593

48 Heriot-Watt

-

4.7

362.7**

17.3

525

268

60.5

57.9

80.9

588

49 Hull

15.3

4.3

283.7*

18.6

434

177

59.2

64.3

86.7

579

50 Brunel

14

4.3

303.2

18

608

305

66

63.9

86.4

565

51 Ulster

14.9

3.8

262.9

19.5

584

227

61.5

63.4

82.6

550

52 Keele

14.9

4.6

309.3

17.3

431

100

53.2

64.8

90

548

53 City

-

4.4

314.7

22.3

439

154

59.9

74.7

84.5

544

54 Oxford Brookes

14.8

2.8

282.6

16.2

393

306

55.1

67.6

79.8

531

55 Plymouth

14.9

3.2

262.7

17.6

493

235

56

56.4

83.9

520

56 Robert Gordon

-

1.9

305.9

18.6

510*

143*

54.4*

75.9

80.6

513

57 Abertay Dundee

-

2

226.2

20.6

1318

108

52.6

74.3

66.9**

512

58 Northumbria

14.7

2.3

272.1*

20.4

673

250

53.3

63.3

82

507

59 Brighton

14.6

2.9

266.1*

18.1

512

193

57.9

65.2*

79.8

504

60 Nottingham Trent

14.6

2.8

275.9

20.5*

611

145*

55.8

63.4

84.1

497

61 UWIC, Cardiff

14.5

2.7

243

20.6

439

395

50.7

57

82.5

490

62 Winchester

15.4

2.5

264.4

21.9

476

164

59.2

48.3

86.7

486

63 Central England

14.2

2.2

242.2

16.6

536

327

60.4*

62.1

81.6

483

64 Chichester

15.6

2.1

238.9

21.6

452

126

46.3

65

86.2

482

65 Salford

14.5

4.3

249.3

17.9

454

235

52.9

56.4

78.9

479

66 Lampeter

15.8

4.7

245.5

24.6

383

142

59.1

52.1

76.4

478

67 West of England

14.5

2.8

266.5

19.8

503

223

55.2

60.1

84

473

68 Chester

15.6

1.6

251.5

20

441

210

44.9

49.3

84.6

469

69 Bournemouth

14.3

1.9

277

18.3

340

87

61.7

57.2

85.1

465

70 Roehampton

14.6

3.2

229.2

21.2

610

362

50.1

49.7

82.3

463

71 Glasgow Caledonian

-

2.5

306.1

17.6

473

91

58.3

57.9

81.6**

460

72 Central Lancashire

14.9

2.2

252

22.8

406

266

50.8

59.6

80.2

459

73 Bath Spa

15.5

2.5

249.2

24.2

337

104

60

47

87

454

74 Glamorgan

15.1

2.4

215.1

19.2

496

245

49.7

57.6

73.7**

451

74 Staffordshire

14.8

2.2

235.8

18.1

671

183

47.7

54.3

77.2

451

76 Coventry

14.7

2.1

228.8

20.6

527

239

55.2

61.4

79.4

447

76 Portsmouth

14.6

3.2

247.8

19.3

438

147

45.5

65.2

80.1

447

78 Gloucestershire

14.7

3

229.4

18.2

419

247

43.9

54.5

81.3

446

78 Napier

-

2.3

263.8

17.4

512

147

59.2

57.9

70.2

446

80 UWCN, Newport

14.7

3

216.8

19.7

449

255

54.2

55

76.1

444

80 Sheffield Hallam

14.3

3

264.3

24.9

451

232

53

61.4

86.4

444

82 Worcester

15.3

1.4

233.1

20.9

355

216

41.8

59.4

81.6

432

83 Liverpool John Moores

14.9

2.6

207.4

17.8

473

154

47.9

60.6

76.2

430

84 Univ of the Arts, London

13.7

4.7

345.1

26.6

421

123

54.6

47.5

86.9

427

85 Hertfordshire

14.3

2.5

225.4

18.1

522

161

49.9

64.8

80.7

425

86 Canterbury Christ Church

15.4

1.9

239.2

20.7

394

83

46.5

62.8

83.7

420

87 Anglia Ruskin

14.6

1.5

233.4

19.6

444

161

56.1

61.8

78

418

87 Bolton

15

1.5

170

18.3

466

345

50.9

63.9

66.6

418

89 Kingston

14.3

2.7

207.2

20.4

547

154

50.4

66.1

81

417

90 Huddersfield

15

2.4

232.3

20.2

401

126

47.6

57.1

77.9

413

90 Leeds Metropolitan

14.3

2.2

251.4

23.5

478

134

49.4

62.5

84.6

413

92 Sunderland

14.3

2.8

233.5

17.5

378

203

51.7

61.5

68.3

410

93 East London

-

2.5

191.7

21

614

487

39.6

55.8

67

409

94 Westminster

14.3

2.8

217.8

17.6

457

179

55.8

50.9

74.4

395

95 Teesside

15

1.9

224.3

20.8*

366

125

45.7

61.9

75.2

390

96 Liverpool Hope

15.2

1.3

208

26

407*

97

48.8*

69.5

76

389

96 Manchester Metropolitan

14.4

2.9

261.5

22.5

467

131

47.2

57.1

78.8

389

96 Middlesex

13.8

2.7

200

22.6

726

322

50.5

55.8

73.3

389

99 De Montfort

14.4

3.1

237.7

20.7

489

123

38.5

61

80

382

99 Wolverhampton

14.7

2

199.5

22.5

499

362

50

50.9

73.3**

382

101 London South Bank

-

2.9

192.3

19.7

478

96

52.9

65.8

72

370

102 Paisley

-

1.6

265.3

20.2

729

210

45.8

52.1

69.1

367

103 Northampton

14.7

1.7

219

22.2

371

135

53.7

51.8

80.5

359

104 Lincoln

14.5

1.7

249.2

26.4

538

159

49.3

45

81.4

347

105 Derby

14.4

1.5

218.3

22.5

585

137

47

55.6

72.5

336

106 Greenwich

14.2

2.5

200.6

25.8

482

149

47.4

62.7

71.9

325

107 Southampton Solent

-

0.9

224.6

30.2

605

283

41.6

47.9

78.6

321

108 Luton

14.1

1.8

185.7

23.2

606

229

48.4

41.7

74.8

302

109 Thames Valley

-

0.5

202.5

23.7

398

57

48.8

60.1

68.6

281

* Trường tự cung cấp số liệu.

Chú thích: (theo lần lượt từng cột)
 

  1. Sự hài lòng của sinh viên.
  2. Đánh giá công tác nghiên cứu.
  3. Trình độ đầu vào.
  4. Tỉ lệ sinh viên/giảng viên.
  5. Chi tiêu cho thư viện/máy tính.
  6. Chi tiêu cho trang thiết bị.
  7. Danh tiếng.
  8. Triển vọng của sinh viên tốt nghiệp.
  9. Tốt nghiệp.
  10. Tổng điểm.

(Thanh Hải – Theo timesonline.co.uk) 

 

,
Gửi cho bạn bè In tin này
Ý kiến của bạn
Ý kiến bạn đọc
,
,
,
Quảng cáo
,
,
,