TT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
1 |
Nguyễn Minh Sơn
|
151/3 Quang Trung, phường
11, quận Gò Vấp, TP.HCM. |
2 |
Đàm Bạch Tuyết
|
49 Nguyễn Thị Minh Khai,
phường An Lạc, Q.Ninh Kiều, Cần Thơ. |
3 |
Nguyễn Anh Tuấn
|
Phòng kinh doanh Cty XD
Bắc Sơn, 38 Châu Xuyên, Lê Lợi, Bắc Giang. |
4 |
Châu Quang Đức
|
Số nhà 41, ngõ 994 đường
Láng, HN. |
5 |
Phan Anh Dũng
|
27 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải
Phòng. |
6 |
Nguyễn Phan Khanh
|
133/0/162 Tô Hiến Thành,
quận 10, TP.HCM. |
7 |
Nguyễn Thị Tuệ Minh
|
Bẹnh viện Bưu điện 2, 270
Lý Thường Kiệt, Q.10, TP.HCM. |
8 |
Phan Minh Trí
|
493/199A CMT8, phường 13,
Q.10, TP.HCM. |
9 |
Trịnh Hoàng Duy
|
22 Hàng Đào, HN. |
10 |
Đặng Văn Hòa
|
Số 5 ngách 81/35 Linh Lang,
Ba Đình, HN. |
11 |
Lê Văn Phương
|
202 B6 Tập thể Yên Ngưu,
Thanh Trì, HN. |
12 |
Nguyễn Thị Minh Huyền
|
Tổ 1, khu phố 4, thị trấn
Củ Chi, TP.HCM. |
13 |
Lê Thị Hương
|
Số 5, ngách 81/35 Linh
Lang, Ba Đình, HN. |
14 |
Đặng Thị Hợi
|
178 Phạm Hồng Thái, phường
7, TP.Vũng Tàu. |
15 |
Đặng Thị Thu Hồng
|
166/42E Thích Quảng Đức,
phường 4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM. |
16 |
Mai Ngọc Anh
|
Phòng tài vụ, Cty cổ phần
dụng cụ cơ khí xuất khẩu, 229 Tây Sơn, HN. |
17 |
Trần Thị Xuân
|
19, ngách 20, ngõ Trại
Cá, Trương Định, HN. |
18 |
Vũ Nam Hà
|
204 ngõ Quỳnh, Quỳnh Lôi,
Hai Bà Trưng, HN. |
19 |
Nguyễn Mai Thanh Thúy
|
71/14 Lý Tự Trọng, Q.Ninh
Kiều, Cần Thơ. |
20 |
Long Tân
|
Cơ sở mộc Đặng Văn Long,
535 CMT8, Fú Cường, thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương. |
21 |
Vũ Xuân Trường
|
Trung tâm tin học, Văn
phòng UBND tỉnh Tây Ninh. |
22 |
Phan Thu Trang
|
Trung tâm Chăm sóc khách
hàng Cty ĐBĐT tỉnh Tây Ninh. |
23 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng
|
Lớp C23, đại học Quốc Gia
Hà Nội, 170 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, HN. |
24 |
Hạ Thanh Xuyên
|
Ban tài chính, Tổng Liên
đoàn Lao động Việt Nam, 82 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, HN.
|
25 |
Nguyễn Quỳnh Trang
|
Số 5 xóm chùa Hai Bà, phường
Đồng Nhân, Hai Bà Trưng, HN. |
26 |
Lê Thị Hồng
|
Số nhà 110 khu D, ngõ 25
Láng Hạ, Thành Công, Ba Đình, HN. |
27 |
Dương Thị Vĩnh Quỳnh
|
212 dãy 71 tập thể Viện
Hóa chất, ngõ Thịnh Hào 1, Tôn Đức Thắng, HN. |
28 |
Nguyễn Hữu Hiếu
|
Nhà 5, ngách 2, ngõ 4D
Đặng Văn Ngữ, HN. |
29 |
Phạm Ngọc Nữ
|
Văn phòng UBND huyện Long
Mỹ, tỉnh Hậu Giang. |
30 |
Đặng Thạch Cương
|
Công ty Saci Delta, 74
Bà Triệu, HN. |
31 |
Vũ Văn Kiệt
|
601/66A đường CMT8, phường
15, Q.10, TP.HCM. |
32 |
Nguyễn Thị Duyên
|
Cty Milaco, Số 10-12, ngõ
203 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, HN. |
33 |
Trương Huỳnh Bích
|
684/19B Trần Hưng Đạo,
phường 2, quận 5, TP.HCM. |
34 |
Nguyễn Mạnh Chiến
|
Cty Dịch vụ hàng không
sân bay nội bài- Sân bay quốc tế nội bài - Sóc Sơn, HN.
|
35 |
Trần Ngọc Hân
|
Cty điện báo điện thoại,
Kiên Giang. |
36 |
Huỳnh Hiệt Kha
|
Bưu điện Long Mỹ, tỉnh
Kiên Giang. |
37 |
Vũ Thị Nga
|
6/11/389 Cầu Giấy, HN.
|
38 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
301 Đội Cấn, Ba Đình, HN.
|
39 |
Trần Văn Mẫn
|
Đội 1, thôn 1, Tây Tựu,
Từ Liêm, HN. |
40 |
Nguyễn Thị Hà
|
Số nhà 11, ngõ 461, ngách
42 Minh Khai, Hai Bà Trưng, HN. |
41 |
Hoàng Thị Ngọc Hân
|
376 Lạch Tray, Hải Phòng.
|
42 |
Nguyễn Thị Minh Thúy
|
P411 E1, TT Thành Công,
Ba Đình, HN. |
43 |
Lê Thị Lan
|
25D/103 Lê Lai, Máy Chai,
Ngô Quyền, Hải Phòng. |
44 |
Trần Thị Cương
|
178 Phạm Hồng Thái, phường
7, TP.Vũng Tàu. |
45 |
Trần Mạnh Cường
|
10 Nguyễn Du, Rạch Giá,
Kiên Giang. |
46 |
Trần Anh Thư
|
466 Lâm Quang Ky, Rạch
Giá, Kiên Giang. |
47 |
Nguyễn Hữu Phúc
|
2/A4 khu biệt thự Trung
Tự, Đống Đa, HN. |
48 |
Nguyễn Thị Hằng
|
Lớp A17, K42E, trường đại
học Ngoại Thương, 91 Chùa Láng, HN. |
49 |
Phan Kim Chi
|
A9/65 khu phố 5, phường
4, thị xã Tây Ninh. |
50 |
Vũ Thăng Long
|
Phòng TCHC-QT, Bệnh viện
Bưu điện 2, 270 Lý Thường Kiệt, Q.10, TP.HCM. |
51 |
Nguyễn Ngọc Hiền
|
1A, Bùi Thị Xuân, phường
2, Đà Lạt. |
52 |
Phạm Thị Trâm
|
Lớp K4E4 Trường Cao Đẳng
du lịch Hà Nội. |
53 |
Tôn Thị Kim Oanh
|
Số 03 Thồng Nhất, phường
1, TP.Vũng Tàu, Bà Rịa, Vũng Tàu. |
|
|